- MÔ TẢ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật cơ bản của xe nâng Mitsubishi 2.5 tấn FD25D
Thương hiệu / Nhãn hiệu | Brand name | MITSUBISHI | |
Nhà máy | Manufacturer | MITSUBISHI | |
Model | Model | FD25D | |
Năm sản xuất | Year of manufacture | 12/2013 | |
Kiểu hoạt động | type of operation | Ngồi lái – Seat | |
Số giờ chạy | Time | ||
Nhiên liệu | Fuel | Dầu – Diesel | |
Tải trọng nâng | Load Capacity | tấn | 2.5 |
Tâm tải tiêu chuẩn | Load Center | mm | 500 |
Chiều cao nâng | Lift Height | mm | 3000 |
Góc nghiêng ngả trụ nâng | Tilt Angle | % | 6/12 |
Lốp tiêu chuẩn | Tires | Lốp đặc , Lốp trước 700-12 . Lốp sau 6.00-9 | |
Chiều dài càng | Fork Length | mm | 1220 |
Chức năng | Optional | mm | Nâng hạ – nghiêng khung . |
Động cơ | Engine | MITSUBISHI S4S | |
Số lượng xilanh | Number of Cylinder | 4 | |
Hộp số | Transmission | Sàn | |
Hệ thống Phanh | Brake System | Thủy lực – Hydraulic | |
Tình trạng xe | Status | Cũ đã qua sử dụng – Brand Used | |
Xuất xứ | Origin | Nhật Bản Japan | |
Bảo hành | warranty | Có – Yes |
0936742231
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.